Trước khi Phật giáo lan rộng đến Tây Tạng, Bôn giáo là tôn giáo chính thống. Vào khoảng thế kỷ 7, dưới thời vua Tùng Tán Cán Bố (hay Khí Tông Lộng Tán, Songtsen Gampo) (629-650) - con trai của vua Nam Nhật Tùng Tán, đất nước Thổ Phồn mới thực sự đạt được sự thống nhất và mạnh mẽ. Để mở rộng vùng lãnh thổ, vị vua này tiến hành chiến dịch chinh phục các nước lân cận.
Khi thực hiện liên minh với triều Đường (thời kỳ của vua Đường Thái Tông), Tùng Tán Cán Bố đã cưới công chúa Văn Thành, cháu gái của vua Đường. Tiếp sau đó, ông tiếp tục mở rộng lãnh thổ về phía Nam, chiếm đóng nước Ni Bạc Nhĩ (tức Nepal ngày nay). Đáng chú ý, cả hai công chúa đều theo Phật giáo. Sự kết hợp này cùng với ảnh hưởng từ các vùng lãnh thổ khác đã góp phần đưa Phật giáo phát triển tại địa phương này.
Vua Tùng Tán Cán Bố đã ban hành hai loạt luật lệ: Thập Hiền Thiện (10 điều thiện) và Thập Lục Yếu (mười sáu luật yếu), và đã chọn Phật giáo làm nền tảng để dạy dỗ nhân dân. Mặc dù các triết lý và hình thức có sự khác biệt, nhưng Phật giáo từ Ấn Độ - Nepal - Trung Quốc vào thời điểm đó không chỉ không loại trừ nhau mà còn kết hợp, bổ sung lẫn nhau, làm phong phú thêm cho Phật giáo Tây Tạng.
Như vậy, vua Tùng Tán Cán Bố được ghi nhận công lao lớn lao trong việc phổ cập Phật giáo, và không thể quên hai hoàng hậu của ông. Họ được tôn vinh như Đa La Thiên Nữ (Tara), người mẹ cứu độ chúng sinh (Độ Mẫu nữ tôn trong Mật tông): công chúa Văn Thành được xem như Thanh Đa La (Green Tara), còn công chúa Ba Lợi Khố Cơ là Bạch Đa La (White Tara).
Vua Tùng Tán Cán Bố xây dựng Hành cung Bố Đạt La (Potala) nhằm thờ cúng và tôn kính Tam Bảo. Đồng thời, để phân biệt giữa hai hoàng hậu, ông cũng xây hai ngôi chùa lớn: Đại Chiêu Tự (Jokhang Temple) dành cho công chúa Văn Thành và Tiểu Chiêu Tự dành cho công chúa Ba Lợi Khố Cơ, thờ Đức Phật Thích Ca Mâu Ni và Đông Phương A Súc Phật (Kim Cương Phật) tương ứng.
Sau khi vua Tùng Tán Cán Bố qua đời, vương triều Thổ Phồn trải qua thêm bốn triều đại, tiếp tục khuyến khích Phật giáo. Dưới thời vua Xích Đức Tổ Tán (Me Agtsom), quan hệ với nhà Đường tiếp tục mở ra. Vua Đường Trung Tông đã kết hôn công chúa Kim Thành với vị vua này, một người Phật tử đặc biệt. Bà không chỉ mang theo nhiều tư liệu Phật giáo và tri thức khoa học từ Trung Quốc khi nhập cư vào Tây Tạng, mà còn đem theo kiến thức về Dược học và Số học. Con trai của bà, vua Xích Tùng Đức Tán (hay Cật Phiêu Song Đề, Trisong Detsen) (755-780), đã có những đóng góp quan trọng trong việc đưa Phật giáo tiến lên một bước mới.
Vua Trisong Detsen đã công nhận Phật giáo là quốc giáo và mời hai vị cao tăng Ấn Độ là Santaraksita và Padmasambhava (hay đại sư Liên Hoa Sinh) đến Tây Tạng để truyền bá Phật giáo Kim cương thừa. Ông cũng chịu trách nhiệm xây dựng Tu Viện Phật giáo đầu tiên tại Tây Tạng - Tu Viện Tang Diên (Samye Monastery), nằm ở vùng đất U. Đây là thời kỳ hoàng kim của Phật giáo Tây Tạng, được gọi là Thời kỳ Chuyển dịch.
Trong giai đoạn này, tông phái đầu tiên của Phật giáo Tây Tạng - Ninh Mã (Nyingma Sect) - đã ra đời khi đại sư Liên Hoa Sinh đến để truyền đạo. Ninh Mã mang đậm bản sắc vùng cao nguyên với trang phục mũ đỏ, nên còn được biết đến với tên gọi Hồng Mạo Giáo. Đại sư Liên Hoa Sinh được coi là người sáng lập cho tông phái này.
Trong thời kỳ 818 - 838, dưới triều vua Tạng thứ 41 - Xích Tổ Đức Tán (Tri Ralpacan), ông đã thực hiện việc dịch và hiệu chỉnh lại toàn bộ kinh sách để phù hợp với ngôn ngữ và văn hóa Tạng, chuyển đổi tất cả những phần tinh túy của Phật pháp từ tiếng Phạn (Sanskrit) sang tiếng Tạng (Tibetan), từ đó tạo thành Đại Từ Điển Phạn-Tạng (Mahàvyutpaatti) danh tiếng.
Với những đóng góp quan trọng này, vua Xích Tổ Đức Tán (Tri Ralpacan) được dân Tây Tạng tôn kính, xem như một trong Tam Tạng Vương vĩ đại nhất (three Dharma Kings), bên cạnh vua Tùng Tán Cán Bố (Songtsen Gampo) và vua Xích Tùng Đức Tán (Trisong Detsen).
Tuy nhiên, như bao tôn giáo khác, Phật giáo Tây Tạng cũng phải đối mặt với sự suy vong. Nguyên nhân chủ yếu là do cấu trúc xã hội rắc rối của Tây Tạng vào thời điểm đó. Vua Xích Tùng Đức Tán đã bị em trai của mình là Lãng Đạt Ma (Langdarma) hãm hại.
Cuối thế kỷ 9, vua Lãng Đạt Ma áp đặt sự đàn áp lên Phật giáo và khôi phục Bôn giáo. Điều này gây ra sự suy tàn kéo dài của Phật giáo, một thời kỳ được gọi là Thời kỳ Sụp đổ. Trong thời kỳ này, chỉ có phái "áo trắng", các cư sĩ tu tập tại gia, được duy trì. Ngày nay, phái này vẫn tồn tại dưới tên gọi là phái Ninh-mã.
Năm 842, vua Lãng Đạt Ma bị nhà sư Kiết Tường Kim Cang (Pelgyi Dorje) tiến hành ám sát trong màn múa Black Hat Dance. Sau cái chết của Lãng Đạt Ma, Tây Tạng bị chia rẽ thành nhiều quốc gia nhỏ mà không có sự thống nhất. Phật giáo cũng chịu tác động và không thể phục hồi. Tình hình này kéo dài trong một thời gian dài, gần trăm năm.
➤ Xem thêm bài viết: Tượng Phật Thích Ca Đẹp
Trải qua thời kỳ suy thoái, đến thế kỷ 11, Phật giáo Tây Tạng đã tái sinh và phát triển mạnh mẽ hơn, mọc nảy hai trường phái chính là Ca Nhĩ Cư (Kagyupa་) và Tát Ca (sa skya pa). Nhiều người dân Tây Tạng đã sang Ấn Độ để học hỏi và đưa về nhiều bản dịch kinh điển. Cao tăng Ấn Độ cũng đến để truyền pháp, trong đó có đại sư A Đề Sa (Atisha) từ Thiên Trúc, Ấn Độ, người góp phần quan trọng trong việc phục hồi Phật giáo Tây Tạng. Các trường phái mới đã hình thành từ đó, bao gồm Nyingma, Kagyu, Sakya và Gelug, với đặc điểm riêng về triết lý, thực hành và cấu trúc.
Ca Nhĩ Cư (Kagyupa Sect): Đây là trường phái lớn thứ hai trong Phật giáo Tây Tạng, có nghĩa là "dòng truyền khẩu" và được sáng lập bởi sư Mã Nhĩ Ba (Marpa Lotsawa) (1012-1097), môn đệ của đại sư A Đề Sa. Sư Mã Nhĩ Ba cũng có một đệ tử chân truyền là Mật Lặc Nhật Ba (Milarepa), nổi tiếng với tài thi ca và văn phong sâu lắng, đã truyền bá Đại Thừa - Tiểu Thừa - Mật Thừa để giáo dục người dân, đóng góp quan trọng trong việc tái hồi Phật giáo Tây Tạng, đặc biệt là trường phái Kagyupa. Một số tu viện nổi tiếng của Kagyupa: Tu viện Tsurphu (ở vùng U), Tu viện Palpung (ở ngày nay Tứ Xuyên).
Tát Ca (Sakya Sect): Đây là trường phái lớn thứ ba của Phật giáo Tây Tạng, được sáng lập bởi đại sư Cổn Khúc Già Bảo (Konchog Gyalpo) vào thế kỷ 11, thời kỳ tương đương với triều đại Bắc Tống ở Trung Hoa. Đại sư cũng xây dựng Tu viện Tát Ca (Sakya Monastery) nổi tiếng tại Shigatse thuộc vùng Tsang. Con cháu của ông tiếp tục truyền bá giáo pháp. Vào năm 1260, khi cháu nội của Thành Cát Tư Hãn là Nguyên Thế Tổ Hốt Tất Liệt lập cơ đồ Mông Cổ, Tây Tạng đã chấp nhận thời kỳ thống trị của nhà Nguyên.
Vào thế kỷ 14, phái Cách Lỗ (Gelugpa Sect) được sáng lập bởi nhà cải cách Tông Khách Ba (Tsongkhapa) (1357–1419), vào thời kỳ của Vĩnh Lạc Minh Thành Tổ (con trai thứ hai của Minh Thái Tổ Chu Nguyên Chương). Cách Lỗ phái được xem là một trong bốn trường phái quan trọng của Phật giáo Tây Tạng (bao gồm Ninh Mã, Ca Nhĩ Cư, Tát Ca và Cách Lỗ).
Mặc dù các tông phái và triết lý khác như Đoạn giáo (chod) cũng có hệ thống kinh sách mạch lạc, nhưng vì không xây dựng tu viện nên cuối cùng chúng đã được hòa nhập vào các dòng khác.
Ngày nay, những tu viện nổi tiếng thuộc Hoàng Giáo (phái Cách Lỗ) gồm tu viện Cam Đan (Ganden Monastery) ở Lhasa, tu viện Triết Phong (Deprung Monastery) ở Lhasa, tu viện Sắc Nhạ (Sera Monastery) ở Lhasa, tu viện Trát Thập Luân Bố (Tashilhunpo Monastery) ở Shigatse, và tu viện Taer (Kumbum Monastery) ở Tây Ninh (Xining). Tất cả các tu viện này đều tôn vinh đại sư Tông Khách Ba, coi ông là nhà trí giả có công lớn trong việc cải tổ và lan rộng phái Cách Lỗ cũng như Phật giáo Tây Tạng, được coi là tượng đài hàng đầu.
Sau khi vương triều Thổ Phồn chấm dứt, Tây Tạng không thể thống nhất một cách hoàn hảo, đến khi Hoàng giáo mạnh mẽ lên ngôi, tạo ra ảnh hưởng quyết định cả về chính trị lẫn tôn giáo trong khu vực. Các triều vua Trung Hoa sau này thường thương thảo với cộng đồng Hoàng giáo, xem họ là lực lượng lãnh đạo tối cao của Tây Tạng - một thể chế độc đáo được gọi là chính giáo hợp nhất.
Người lãnh đạo cao nhất của Phật giáo Tây Tạng được biết đến với tên gọi Đạt Lai Lạt Ma (Dalai Lama). Vào thế kỷ 17, cao tăng Căn Đôn Châu Ba (Gelug Gendun Drup), một trong những đệ tử đáng kính của Tông Khách Ba, được công nhận là Đức Phật tái sanh và được gọi là Dalai Lama. Sau đó, Gendun Gyatso cũng được coi là Đức Phật tái sanh. Tỏa Lãng Gia Mục Thố (Sonam Gyatso), người thứ ba, nhận danh hiệu Dalai Lama từ vua Mông Cổ A Nhĩ Đát Hãn (Altan Khan), có nghĩa là "Đại biển trí tuệ".
Kể từ năm 1391 đến hiện nay, Tây Tạng đã chứng kiến 14 vị Đạt Lai Lạt Ma, từ vị đầu tiên là một trong những đệ tử xuất sắc của Tông Khách Ba đến vị thứ 14 - Đăng Châu Gia Mục Thố (Tenzin Gyatso). Mỗi vị Đạt Lai Lạt Ma được người dân Tây Tạng sùng kính, coi như hiện thân của Phật và tái sinh qua các kiếp.
Đáng chú ý, trong thời kỳ của Đạt Lai Lạt Ma thứ 5 - La Bốc Tạng Gia Mục Thố (Losang Gyatso), ông trao danh hiệu Ban Thiền Lạt Ma (Panchen Lama) cho thầy trò của mình, La Tang Khúc Kết (Lobsang Choegyal), một danh hiệu tôn kính có ý nghĩa "đại học giả". Ban Thiền Lạt Ma luôn đi đôi với Đạt Lai Lạt Ma, đóng vai trò quan trọng thứ hai trong xã hội Tây Tạng, có trách nhiệm tìm kiếm Đạt Lai Lạt Ma mới và ngược lại. Từ năm 1358 cho đến nay, đã có 11 vị Ban Thiền Lạt Ma. Tương tự như Đạt Lai Lạt Ma, các vị Ban Thiền Lạt Ma đều thuộc dòng Hoàng Mạo.
Kể từ năm 1391 đến hiện nay, Phật giáo Tây Tạng chủ yếu tập trung vào việc duy trì và bảo tồn tinh thần của truyền thống Gelugpa, một dòng phái mà ngày càng trở nên cốt lõi và quan trọng trong lòng cộng đồng địa phương.
Xưởng tượng Phật THÔNG THIÊN MÔN chuyên chế tác, thi công các sản phẩm mỹ thuật trên mọi chất liệu như Composite bột đá, Bột đá ép đài loan với mọi kích thước lớn nhỏ theo yêu cầu...Chúng tôi sở hữu kho tàng mẫu với các tác phẩm điêu khắc Phật Giáo theo các nền văn hóa, các sản phẩm mang biểu tượng nghệ thuật, văn hoá cũng như những sản phẩm tâm linh.
Với kinh nghiệm lâu năm, với sự đam mê tâm huyết, uy tín và trách nhiệm... am hiểu sâu sắc Phật Pháp cố vấn để cho ra đời những tác phẩm, thẩm mỹ nghệ thuật. Tôn vinh được đầy đủ diện tướng báu của một pho tượng thành một kiệt tác đích thực do chính bàn tay của tâm huyết, tôn kính của nhiều bạn đồng tu tạo thành!chắc chắn chúng tôi sẽ đem lại cho quý khách hàng sự hài lòng
Chưa thể thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Đã xảy ra lỗi! Vui lòng thử lại sau.