Những bài pháp đầu tiên của Đức Phật chứa đựng những giáo lý quý báu, trong đó bao gồm cả Trung Đạo, hay còn gọi là Con Đường Tám Nhánh. Trung Đạo, hay Majjhima Patipada, là hành trình vượt lên trên hai cực đoan của niềm vui thái quá và khổ đau thái quá. Theo từ điển Phật học, "Trung" mang ý nghĩa không chấp nhận sự phân chia, tận hưởng hoàn toàn sự hiện tại, không rơi vào cuộc chiến đấu của sự có - không, đúng - sai, phải - trái,...
Theo từng giai đoạn của sự tiến triển của Phật giáo, khái niệm về Trung Đạo cũng được hiểu biết và hiểu biết theo nhiều cách khác nhau. Một số cho rằng Duy Thức là Trung Đạo, hoặc Thực Tướng được coi là Trung Đạo, và cũng có người nói rằng Pháp Giới mới chính là Trung Đạo...
Mặc dù vậy, trong Kinh Chuyển Pháp Luân, Đức Phật đã thuyết giảng về Bát Chánh Đạo, con đường dẫn đến sự chấm dứt khổ đau với tám nhánh: Chánh Kiến, Chánh Tư Duy, Chánh Ngữ, Chánh Nghiệp, Chánh Mạng, Chánh Tinh Tấn, Chánh Niệm và Chánh Định.
Những nguyên lý cơ bản của Phật giáo, ghi trong giáo lý Trung Đạo - Bát Chánh Đạo, mà Đức Phật Thích Ca đã truyền bá qua kinh Chuyển Pháp Luân, là một tập hợp quý báu của tri thức và hướng dẫn. Đây không chỉ là cơ sở để phê phán hai thái cực chi phối xã hội, mà còn là những nguyên tắc sâu sắc mà mỗi Phật tử cần tuân thủ.
Chánh Kiến - Đúng nhìn nhận đối tượng là yếu tố hàng đầu. Phật dạy rằng chỉ khi nhìn thấy một cách chân chính, đối tượng mới thể hiện đúng bản chất của nó. Mọi nhận định dựa trên quan điểm chủ quan, thiên lệch hoặc cảm tính đều dẫn đến những hiểu lầm. Để nhìn thấy đúng, người tu tập cần loại bỏ những quan niệm tà kiến, vọng tưởng và tập quán.
Nhưng điểm quan trọng là những nguyên tắc này không chỉ là lý thuyết, mà còn là hướng dẫn cụ thể, một con đường thực tiễn để áp dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Giáo lý Tứ Diệu Đế, được Đức Phật trình bày như một bài pháp cơ bản của Phật pháp, đặt nền móng cho toàn bộ triết lý Phật giáo. Đây là trọng tâm mà Phật giáo hướng đến trong thế gian này.
Đầu tiên, Đức Phật giảng về "Khổ Thánh Đế," chỉ ra rằng mọi sự phát sinh trong thế gian này đều mang theo nỗi khổ đau - Dukkha, một khái niệm từ ngôn ngữ Phạn biểu thị sự đau khổ và không thoải mái.
Thế gian được coi là biển khổ, một thực tại không thực sự, một hình ảnh mơ hồ không có bản chất. Dukkha, theo Đức Phật, là sự trống rỗng, không đáng để chúng ta lưu luyến.
Ngay cả với những người đạt được sự giác ngộ, cuộc sống vẫn mang theo nỗi đau khổ. Sự sống tồn tại dưới hình thức đau khổ, không có điều gì trên thế gian này là vĩnh cửu, hạnh phúc hoàn hảo và bền vững.
"Sanh là khổ, già là khổ, bệnh là khổ, chết là khổ, sống chung với người mình không ưa thích là khổ, xa lìa những người thân yêu là khổ, mong muốn mà không được là khổ, tóm lại, chấp thân ngũ uẩn là khổ".
Bốn nỗi khổ mà con người thường phải chịu chính là sinh, lão, bệnh tử. Tựu chung, sinh thân ắt sinh khổ. Không ai tránh khỏi khổ đau khi lựa chọn sống ở thế gian này. Trong Kinh Chuyển pháp luân, Đức Phật cho rằng Khổ đế là một sự thực, đòi hỏi phải được nhận thức như một sự tồn tại và hiện hữu trong đời sống.
(1) “Đây là Nguyên Nhân của Khổ thánh đế”: Hỡi các Tỳ kheo, đây là chân lý vô cùng thâm sâu về nguồn gốc của đau khổ, điều mà trước đây chưa từng được tiết lộ. Bởi tri thức, sáng suốt, ý nghĩ, trí tuệ và ánh sáng, chân lý này được Như Lai tiết lộ.
(2) “Nguyên Nhân của Khổ thánh đế này cần phải bị tiêu diệt”: Hỡi các Tỳ kheo, đây là chân lý vô cùng thâm sâu về nguyên nhân của sự đau khổ mà cần phải được diệt trừ. Bởi tri thức, sáng suốt, ý nghĩ, trí tuệ và ánh sáng, chân lý này được Như Lai tiết lộ.
(3) “Nguyên Nhân của Khổ thánh đế này đã bị diệt”: Hỡi các Tỳ kheo, đây là chân lý vô cùng thâm sâu về nguyên nhân của sự đau khổ đã được triệt để. Bởi tri thức, sáng suốt, ý nghĩ, trí tuệ và ánh sáng, chân lý này được Như Lai tiết lộ.
Trong diệu đế thứ hai này, Đức Phật xác định Tập đế - nguyên nhân của mọi đau khổ và nỗi cay đắng. Trong bản kinh, việc mô tả như sau: “Hỡi các Tỳ kheo, đây là sự thâm diệu về nguồn gốc của cả nỗi đau khổ (dukkha-samudaya-ariyasacca, Khổ tập thánh đế).
Đó chính là ái dục, nguyên nhân dẫn đến sự tái sanh (ponobhavika). Nó là sự giao hòa với những khao khát đắm chìm, sự bám níu vào cái này hay cái kia trong cuộc sống. Đó chính là sự mê hoặc bởi cảm xúc dục vọng về thế gian vật chất (kamatanha), sự mê muội với ý niệm về sự tồn tại (bhavatanha, niềm tin vào sự sống vĩnh hằng), và sự mê hoặc với ý niệm về sự không tồn tại (vibhavatanha, niềm tin vào hư vô sau cái chết).”
Đức Phật đã truyền đạt rằng ái dục là nguyên nhân chủ yếu gây ra sự sanh-tử, tử-sanh và chuỗi luân phiên không ngừng. Chính trong Tập đế, ông gián tiếp nhấn mạnh về sự liên quan của ái dục đến quá khứ, hiện tại và tương lai. Có ba dạng ái dục: sự mê muội về nhục dục thế gian (kamatanha), sự mê muội về sự sống (bhavatanha) và sự mê muội về trạng thái vô sanh (vibhavatanha).
Cả hai dạng ái dục sau đều bao gồm niềm tin vào những khoái lạc vật chất, với quan điểm rằng mọi thứ sẽ tồn tại mãi mãi hoặc rằng cuộc sống là một hình thức hư không vô nghĩa. Ái dục là nguyên nhân gốc của nhiều khổ đau trong cuộc sống, khiến cho chúng ta dính bám vào sự tồn tại, dẫn đến sự phiêu bạt trong chu kỳ tái sanh.
Theo Đức Phật, sự thoát ly khỏi ái dục và hướng dẫn tâm hồn vượt lên trên khoái lạc vật chất chính là hạnh phúc tối thượng, hạnh phúc thực sự nằm sâu bên trong chúng ta. Ngược lại, hạnh phúc từ ái dục chỉ là một hình thức bám víu, mang theo đau khổ và cuối cùng làm chúng ta lạc vào vòng xoay của sinh tử và tái sanh.
Diệt Thánh Đế, hay trạng thái sau khi tâm thức đã giải thoát khỏi ái dục, là một chân lý cực kỳ quan trọng trong kinh Chuyển Pháp Luân. Nó được mô tả như sau: “Đây là chân lý sâu sắc về sự chấm dứt đau khổ (dukkha-nirodha-ariyasacca, khổ diệt Thánh đế). Đó là việc hoàn toàn loại bỏ và tiêu diệt tận cùng tâm lửa ái dục. Đó là việc rời bỏ, từ bỏ, thoát ly và tách rời khỏi ái dục.” Kinh sách nói rõ rằng, bất kể là giảm bớt bao nhiêu cảnh giới thô tục đến cực kỳ tinh túy của ái dục, mỗi bước tiến là một thành tựu đáng kể.
Và cuối cùng, chân lý thứ tư - Đạo Đế - là con đường dẫn đến sự chấm dứt hoàn toàn khổ đau và đạt tới Diệt Đế. Trong kinh Chuyển Pháp Luân, Đức Phật ghi nhận rằng, để hoàn toàn tiêu diệt nỗi khổ đau, người tu hành cần thực hành Bát Chánh Đạo, hay còn gọi là Con Đường Tám Nhánh.
Bát Chánh Đạo là công cụ để chuyển hóa nỗi đau, mang đến trái ngọt của việc tu tập. Bên cạnh việc lên án những con đường sai lầm, Bát Chánh Đạo cũng chính là lối đi được Đức Phật xác nhận dẫn đến hạnh phúc tối thượng và giải thoát cuối cùng.
Sau khi phổ biến Tứ Diệu Đế, Đức Phật rút ra kết luận mạnh mẽ như sau: “Hỡi này các Tỳ kheo, ngày nào mà tri kiến tuyệt đối như thực của Như Lai về Tứ đế dưới ba sắc thái và mười hai phương thức [1], chưa được hoàn toàn sáng tỏ thì, cho đến chừng ấy, Như Lai không xác nhận rằng Như Lai đã chứng ngộ Vô thượng Chánh đẳng Chánh giác (anuttara sammasambodhi).
Khi tri kiến tuyệt đối như thực của Như Lai về Tứ đế trở nên hoàn toàn sáng tỏ, chỉ đến chừng ấy, Như Lai mới xác nhận rằng Như Lai đã chứng ngộ Vô thượng Chánh đẳng Chánh giác. Và lúc ấy phát sanh tri kiến và tuệ giác: Tâm của Như Lai đã hoàn toàn giải thoát một cách vững chắc, không còn lay chuyển, và đây là kiếp sống cuối cùng, không còn đời sống nào khác nữa.”
➤ Xem thêm bài viết: Tượng Phật Thích Ca Mâu Ni
Xưởng tượng Phật THÔNG THIÊN MÔN chuyên chế tác, thi công các sản phẩm mỹ thuật trên mọi chất liệu như Composite bột đá, Bột đá ép đài loan với mọi kích thước lớn nhỏ theo yêu cầu...Chúng tôi sở hữu kho tàng mẫu với các tác phẩm điêu khắc Phật Giáo theo các nền văn hóa, các sản phẩm mang biểu tượng nghệ thuật, văn hoá cũng như những sản phẩm tâm linh.
Với kinh nghiệm lâu năm, với sự đam mê tâm huyết, uy tín và trách nhiệm... am hiểu sâu sắc Phật Pháp cố vấn để cho ra đời những tác phẩm, thẩm mỹ nghệ thuật. Tôn vinh được đầy đủ diện tướng báu của một pho tượng thành một kiệt tác đích thực do chính bàn tay của tâm huyết, tôn kính của nhiều bạn đồng tu tạo thành!chắc chắn chúng tôi sẽ đem lại cho quý khách hàng sự hài lòng
Chưa thể thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Đã xảy ra lỗi! Vui lòng thử lại sau.