10 VỊ ĐẠI ĐỆ TỬ CỦA ĐỨC PHẬT

10 VỊ ĐẠI ĐỆ TỬ CỦA ĐỨC PHẬT

10 VỊ ĐẠI ĐỆ TỬ CỦA ĐỨC PHẬT

10 VỊ ĐẠI ĐỆ TỬ CỦA ĐỨC PHẬT

10 VỊ ĐẠI ĐỆ TỬ CỦA ĐỨC PHẬT

Hotline 0916 953 011

0

10 VỊ ĐẠI ĐỆ TỬ CỦA ĐỨC PHẬT

1. Tôn giả Xá Lợi Phất, trí tuệ siêu việt nhất

 

Tôn giả Xá Lợi Phất, nổi tiếng với trí tuệ siêu việt, được xem là trưởng tử của Đức Phật và được Đức Phật phong tặng danh hiệu Trí Huệ Đệ Nhất. Với vai trò là chấp pháp tướng quân, Ngài thường đảm nhận nhiệm vụ giảng dạy đệ tử thay cho Đức Phật, hướng dẫn nhiều vị đắc quả A La Hán.

 

Trước khi xuất gia, Tôn giả Xá Lợi Phất là một luận sư danh tiếng trong tăng đoàn Bà La Môn, sở hữu trí thông minh xuất chúng. Xuất thân từ một gia đình giàu có và danh giá tại Upatissa, từ nhỏ Ngài đã bộc lộ tài năng vượt trội, học một hiểu mười, được người đời kính trọng.

 

Với trí tuệ xuất chúng, Xá Lợi Phất đắc thánh quả A La Hán chỉ sau bốn tuần gia nhập Tăng đoàn của Đức Phật. Ngài và Tôn giả Mục Kiền Liên là bạn thân từ lâu, cả hai đều là những đệ tử được Đức Phật yêu mến và trọng vọng.

 

2. Mục-kiền-liên: Thần thông đệ nhất

 

Tôn giả Mục Kiền Liên sinh ra trong một gia đình thuộc dòng Bà La Môn danh tiếng thời bấy giờ. Ngài theo Tôn giả Xá Lợi Phất quy y Phật, và chỉ sau bảy ngày, Ngài đã đắc quả A La Hán. Đặc biệt, Ngài đạt được thánh quả khi đang ngồi nhập định một mình trong rừng, dưới sự hướng dẫn trực tiếp của Đức Phật.

 

Tôn giả Mục Kiền Liên được Đức Phật khen ngợi về sự xuất chúng và được công nhận là Thần thông đệ nhất. Ngài đã nhiều lần sử dụng thần thông như một phương tiện để giáo hóa và cứu độ chúng sinh. Trong Tăng đoàn của Đức Phật, Ngài cùng Tôn giả Xá Lợi Phất điều hành và hướng dẫn Tăng chúng, giúp nhiều người chứng đắc thánh quả.

 

Đáng tiếc, Ngài bị giáo phái Ni Kiền Tử hãm hại bằng cách lăn đá, dẫn đến việc Ngài viên tịch. Theo Đức Phật xác nhận, Tôn giả Mục Kiền Liên đã rời bỏ thân tứ đại và nhập Niết Bàn ngay tại nơi thọ nạn. Ngoài ra, Ngài còn được biết đến với danh hiệu Đại Hiếu Mục Kiền Liên sau khi cứu mẹ mình ra khỏi Địa ngục.

 

Mục Kiền Liên, kích thước 115cm
Tượng Mục Kiền Liên, kích thước 115cm, chất liệu Composite Bột Đá

 

3. Ma-ha-ca-diếp: Đầu đà đệ nhất

 

Tôn giả Ma Ha Ca Diếp được Đức Phật ban cho danh hiệu Đầu Đà Đệ Nhất, với "Đầu Đà" là thuật ngữ chỉ pháp tu khổ hạnh nhằm thanh lọc tâm hồn. Truyền thuyết kể rằng Ngài đắc quả A La Hán chỉ sau tám ngày liên tục thực hành pháp tu khổ hạnh này.

 

Ngài Ma Ha Ca Diếp được Đức Thế Tôn nhiếp hoa trước hai Tôn giả Xá Lợi Phất và Mục Kiền Liên, thể hiện sự tôn trọng đặc biệt. Ngài cũng chính là người đề xuất mở đại hội kết tập kinh điển lần đầu tiên của Phật giáo, góp phần quan trọng trong việc bảo tồn và truyền bá giáo pháp của Đức Phật.

 

Lối tu hành theo Đầu Đà mà Tôn giả Ma Ha Ca Diếp thực hiện là một lối sống cực kỳ đơn giản, nhắm đến mục đích tịnh hóa tâm hồn. Điều này đặc biệt phù hợp với những Phật tử thích tu phạm hạnh như Ngài. Ngài là tấm gương sáng cho cả Tăng đoàn về các hạnh: biết đủ, ít ham muốn, tinh tấn và viễn lý, trở thành mẫu mực trong việc tu tập và giữ gìn đạo hạnh.

 

Tượng Ca Diếp, kích thước 120cm
Tượng Ca Diếp, kích thước 120cm

 

4. A-na-luật: Thiên nhãn đệ nhất 

 

Tôn giả A Nâu Đà La, còn được gọi là A Na Luật, rất được kính trọng trong Tăng đoàn nhờ những phẩm hạnh cao quý và sự thanh tịnh trong tu hành, không bị cám dỗ bởi nữ sắc.

 

Trước khi đắc đạo, Tôn giả A Na Luật có tật xấu là ham ngủ. Ngài thường xuyên ngủ gục khi nghe Đức Phật thuyết pháp và bị quở trách nhiều lần. Từ đó, Ngài lập hạnh "không ngủ" từ sáng đến khuya, chỉ ngồi mở mắt nhìn vào khoảng không, không chớp mắt. Một hôm, mắt Ngài bị sưng và trở nên mù lòa.

 

Đức Phật đã đích thân cầm tay chỉ dạy Tôn giả A Nâu Đà La cách may áo và tu định, giúp mắt Ngài sáng ra. Nhờ thực hành triệt để, Ngài đã chứng được Thiên nhãn thông, có thể nhìn thấy tất thảy, không kể xa gần hay trong ngoài. Đức Phật đã dùng chánh pháp phương tiện dạy cho A Nâu Đà La, giúp Ngài nhập tánh thấy viên dung, không còn lệ thuộc vào nhãn căn. Nhờ vậy, Ngài đắc thánh quả A La Hán và được Phật ấn chứng là Thiên Nhãn Đệ Nhất.

 

5. Tu-bồ-đề: Giải không đệ nhất

 

Tên của Tôn giả Tu Bồ Đề dịch nghĩa ra là Thiện Cát, Không Sinh, và Thiện Nghiệp. Ngài sinh ra ở thành Xá Vệ, là em trai của Trưởng lão Cấp Cô Độc và con trai của Trưởng giả Tu Ma Na. Theo điển tích Phật giáo, khi Ngài Tu Bồ Đề chào đời, gia đình bỗng dưng xuất hiện những điều kỳ lạ liên quan đến dấu hiệu “không”. Tất cả đồ vật trong nhà, từ nơi để đồ đến nền nhà, đều biến mất một cách kỳ lạ, chỉ còn lại mùi hương thơm ngát và ánh sáng rực rỡ chiếu sáng khắp nơi, làm lay động cả ba thế giới.

 

Thấy sự lạ, gia đình bèn tìm thầy tướng để hỏi nguyên nhân. Thầy tướng bảo rằng đây là điềm cực lành. Nhân điềm lành “không” ấy, cha mẹ Ngài đặt tên cho Ngài là Tu Bồ Đề, có ba nghĩa: Không Sinh, Thiện Cát (tốt lành), và Thiện Hiện (hiện điềm tốt).

 

Ngài Tu Bồ Đề xuất gia tu đạo, khởi phát tâm từ bi và nhập vô tranh tam muội. Ngài thường hành thiện nghiệp nên được gọi là Thiện Nghiệp. Sau này, Tôn giả Tu Bồ Đề lập chí quy y cửa Phật, đặc biệt thích nhập không định. Ngài trở thành một trong mười đại đệ tử của Đức Phật, nổi tiếng với danh hiệu Giải Không Đệ Nhất. Ngài thường xuyên được nhắc đến và xuất hiện trong các cuốn sách, kinh thư thuộc hệ Bát Nhã Ba La Mật Đa.

 

6. Phú-lâu-na: Thuyết Pháp đệ nhất

 

Phú Lâu Na, tên đầy đủ là "Phú-lâu-na Di-đa-la-ni-tử," được dịch nghĩa là Mãn Ý Tử hoặc Mãn Nguyện Tử. Ngài sinh ra trong một gia đình quý tộc tại thành Ca Tỳ La, là con trai của một Trưởng giả, cháu của A Nhược Kiều Trần Như, và có phụ thân là Quốc sư của vua Tịnh Phạn.

 

Thuở thiếu thời, Phú Lâu Na bị anh trai coi thường và bị đem bán cho một thương gia ti tiện. Tuy nhiên, ngoài lúc nỗ lực làm việc, Phú Lâu Na luôn thành tâm thờ Phật Đà và không chút tiếc nuối khi đem hết tài sản xây dựng Tịnh xá, phát nguyện quy y Phật môn.

 

Phú Lâu Na cực kỳ hiếu học, đặc biệt giỏi biện luận và thuyết pháp. Ngài thường được Đức Phật khen ngợi về tài ngôn luận trước đại chúng. Đức Phật từng nói: “Các ông cũng nên xưng tán Phú-lâu-na. Ta thường khen ông ấy là bậc nhất trong hạng người thuyết pháp. Ông ấy thâm nhập biển Phật pháp, hay làm lợi ích cho tất cả người đồng tu học đạo. Trừ đức Phật ra, không ai có thể biện bác ngôn luận với ông ấy.” Chính vì lý do đó, Phú Lâu Na được danh hiệu Thuyết Pháp Đệ Nhất.

 

7. Ca-chiên-diên: Luận nghĩa đệ nhất

 

Tôn giả Ca Chiên Diên, tên thật là Na La Đà, sinh ra là con trai của một Trưởng giả thực ấp A Bàn Đề Di Hầu. Cha của ông là một luận sư Vệ Đà học nổi tiếng. Kế thừa trí tuệ và học vấn từ cha, Ca Chiên Diên trở thành một vị Trưởng giả hiền minh thời bấy giờ.

 

Trong Tăng đoàn của Đức Phật, Tôn giả Ca Chiên Diên nổi bật với khả năng sử dụng ngôn ngữ kiệt xuất. Ngài có biệt tài dùng lời nói đơn giản nhưng thuyết phục, khiến người nghe phải tâm phục khẩu phục. Trên hành trình cuộc đời, nhờ vào tài nghị luận xảo diệu, Ca Chiên Diên đã cảm hóa được rất nhiều người, giúp họ tỉnh ngộ và quay về nương tựa Tam Bảo, sống cuộc đời an yên.

 

Với khả năng thuyết phục khó ai sánh kịp, Đức Phật đã khen ngợi Tôn giả Ca Chiên Diên và phong tặng danh hiệu Biện Luận Đệ Nhất.

 

8. Ưu-bà-li: Trì luật đệ nhất

 

Tôn giả Ưu Ba Ly, hay Ưu Bà Ly, có tên dịch nghĩa là Cận Thủ hoặc Cận Chấp. Ngài xuất thân từ giai cấp nô lệ Thủ Đà La, làm nghề cắt tóc và hầu hạ trong vương cung. Trong số mười vị đệ tử của Đức Phật, Ngài là người có xuất thân thấp kém nhất. Tuy nhiên, với bản tính trung thực, nhiệt tâm, và nỗ lực làm việc, Ưu Bà Ly được các quan và hoàng gia rất tín nhiệm.

 

Khi Đức Phật quay trở lại thành Ca Tỳ La Vệ để hóa độ cho con trai mình là hoàng tử La Hầu La, Ngài đã cho phép Ưu Ba Ly gia nhập Tăng đoàn. Sau đó, Ưu Bà Ly cùng các công tử của dòng họ Thích Ca phát tâm quy y Đức Phật. Ngài được Đức Phật truyền pháp đầu tiên và, sau một thời gian nghiêm cẩn tu hành, Ưu Ba Ly trở thành người nô lệ đầu tiên đắc thánh quả A La Hán.

 

Sau khi đắc quả, Ưu Bà Ly được Đức Phật giao nhiệm vụ xử lý và hướng dẫn Tăng chúng về các giới luật, giải quyết nhiều vấn đề nan giải cho Tăng đoàn. Với những đóng góp xuất sắc này, Ngài được Đức Phật ca ngợi là Trì Giới Đệ Nhất.

 

9. A-nan-đà: Đa văn đệ nhất

 

Tượng Tôn giả A Nan
Tượng Tôn giả A Nan

 

Tôn giả A Nan, hay A Nan Đà, là người em họ thân thiết của Đức Phật. Ngài xuất gia theo Đức Phật khi Ngài trở về thăm hoàng cung thành Ca Tỳ La Vệ, tương tự như Ưu Ba Ly.

 

Ngài A Nan Đà là vị tỳ kheo xuất sắc ở năm phương diện: đa văn, cảnh giác, sức khỏe đi bộ, lòng kiên trì, và hầu hạ chu đáo. Nhờ vào đức tính này, Ngài được đề cử làm Thị giả cho Đức Phật. Tuy nhiên, A Nan Đà chỉ đồng ý với điều kiện Đức Phật không ưu ái Ngài quá mức và phải chấp nhận tám điều kiện: bốn điều từ chối và bốn điều chấp thuận.

 

Bốn điều từ chối gồm: không cho phép Tôn giả sử dụng y phục, đồ ăn đặc biệt, có nơi riêng biệt, và mời Ngài đi ăn. Bốn điều chấp thuận gồm: cho phép Tôn giả tham gia các buổi thọ trai nếu được mời; cho phép A Nan giới thiệu Đức Phật khi có người từ xa đến xin ý kiến; cho phép Tôn giả gặp Đức Phật khi Ngài đối mặt với những vấn đề khó khăn; và truyền lại những giáo lý cho Tôn giả khi A Nan vắng mặt.

 

Dù có trí tuệ uyên bác và ghi nhớ tất cả những bài giảng của Đức Phật, nhưng A Nan Đà lại đắc thánh quả A La Hán sau những đại đệ tử khác. Sau khi Đức Phật nhập Niết Bàn, phải tận bảy ngày sau, A Nan Đà mới ngộ ra chân lý và đắc thánh quả.

 

10. La-hầu-la: Mật hành đệ nhất  

 

Tôn giả La Hầu La được xem là vị đệ tử có xuất thân đặc biệt nhất trong số mười vị đệ tử của Đức Phật. Ngài là con trai duy nhất của Thái tử Tất Đạt Đa (hay còn gọi là Đức Phật Thích Ca Mâu Ni) và công chúa Da Du Đà La. Truyền thuyết kể rằng, khi công chúa Da Du Đà La mang thai ông, thai kỳ kéo dài đến 6 năm, từ đó ông được đặt tên là La Hầu, có nghĩa là Phúc Chướng, Liêu Tỏa. Ngày La Hầu La ra đời cũng chính là ngày diễn ra nhật thực, điều này cũng là nguồn gốc cho cái tên của Ngài.

 

Khi Đức Phật trở về thăm quê lần đầu sau khi đắc chứng quả, Ngài đã nỗ lực đưa La Hầu La vào đạo. Đức Phật lệnh cho Xá Lợi Phất và Mục Liên thúc giục La Hầu La. Sau đó, Ngài bái Xá Lợi Phất làm thầy và gia nhập Tăng đoàn. Dù chỉ là một cậu bé lúc ấy và tu tập còn chưa đủ mạnh mẽ.

 

Dưới sự giáo hóa của Đức Phật và Xá Lợi Phất, dòng máu hoàng gia trong La Hầu La dần dần phai nhạt. Tính cách của Ngài trở nên ôn hòa và nhu thuận hơn. Ngài tuân thủ nghiêm ngặt giới luật, chăm chỉ thực hành Đạo và quyết tâm luyện mật hạnh. Đức Phật đã dạy La Hầu La: "Hãy nhìn vào vạn tượng sum la kia, rồi nhìn lui vào tâm niệm và thân thể của mình, để xem có gì đứng yên một chỗ không? Vô thường! Vô thường tất cả! Nên biết như thế và đừng để cho tâm chấp trước dính mắc vào đâu cả."

 

Sau thời gian chiêm nghiệm và kiên trì, La Hầu La đã chứng được tận cùng của Mật Hạnh, và Ngài được Đức Phật khen ngợi là Mật Hạnh Đệ Nhất.

 

Những vị đệ tử của Đức Phật thật sự là những tấm gương sáng về hạnh nguyện, đức tính và năng lực đặc biệt mà quý Phật tử có thể noi theo và học hỏi.

 

Xưởng tượng Phật THÔNG THIÊN MÔN chuyên chế tác, thi công các sản phẩm mỹ thuật trên mọi chất liệu như Composite bột đá, Bột đá ép đài loan với mọi kích thước lớn nhỏ theo yêu cầu...Chúng tôi sở hữu kho tàng mẫu với các tác phẩm điêu khắc Phật Giáo theo các nền văn hóa, các sản phẩm mang biểu tượng nghệ thuật, văn hoá cũng như những sản phẩm tâm linh.

Với kinh nghiệm lâu năm, với sự đam mê tâm huyết, uy tín và trách nhiệm... am hiểu sâu sắc Phật Pháp cố vấn để cho ra đời những tác phẩm, thẩm mỹ nghệ thuật. Tôn vinh được đầy đủ diện tướng báu của một pho tượng thành một kiệt tác đích thực do chính bàn tay của tâm huyết, tôn kính của nhiều bạn đồng tu tạo thành!chắc chắn chúng tôi sẽ đem lại cho quý khách hàng sự hài lòng

Xem thêm thông tin tại:

x

Chưa thể thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Đã xảy ra lỗi! Vui lòng thử lại sau.

Đã thêm 1 sản phẩm vào giỏ hàng của bạn

#

GIÀY SNEAKER GUCCI PHỐI HỌA TIẾT MÀU NÂU